nhẫn tâm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhẫn tâm+
- to be cruel; heartless ; merciless
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhẫn tâm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhẫn tâm":
nhân tâm nhẫn tâm - Những từ có chứa "nhẫn tâm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 598